Friday, November 4, 2016

Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-402 (99 records, nhiệt độ)

Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-402 (99 records, nhiệt độ)
Ứng dụng của Tenmars TM-402: Đo tốc độ gió và lưu lượng không khí trong nhiều môi trường, các ứng dụng như quạt lớn, quạt thông gió,...
Tenmars TM-402 gồm máy và đầu dò lấy gió với van rộng 30mm 6 cánh quạt, tay cầm dài. Máy hiển thị với màn hình lớn hai dòng, backlight 9999 - 999.

Tính năng nổi bật của Tenmars TM-402:

  • Độ nhạy cao.
  • Chức năng tính toán lưu lượng không khí.
  • Chế độ xem: Max, min, average.
  • Data hold: giữ kết quả đo tạm thời.
  • Tự động tắt máy và vô hiệu hóa chức năng.
  • Cảnh báo khi pin thấp.
  • Lưu dữ liệu: 99 số đo.
  • Xem lại các số liệu đã ghi.

Thông số kỹ thuật:

Tốc độ gió:
Unit
Range
Resolution
Accuracy
m/s
0.4~30
0.1
±3+0.2
Km/hr(kph)
1.5~106
0.1
±3+0.8
mph
0.9~66
0.1
±3+0.4
Knots(kts)
0.8~58
0.1
±3+0.4
ft/min(fpm)
79~5866
1
±3+40
Beaufort
1~8
1
-

Lưu lượng không khí.
Unit
Range
Resolution
Accuracy
CMM
0~9999
1
--
CFM
0~9999
1
--
Nhiệt độ:
Unit
Range
Resolution
Accuracy
-20~60
0.1
±1℃
-4~140
0.1
±1.8
Chung:
Kích thước:  133 x 48 x 23 (LxWxH)
Trọng lượng: 80g.
Nguồn: Dùng pin 1.5V AA x 2.
Phụ kiện bao gồm: Van lấy gió, HDSD, 2 pin AA 1.5V.

Máy đo tốc độ gió cầm tay Tenmars TM-740

Máy đo tốc độ gió cầm tay Tenmars TM-740
Tenmars TM-740 được sử dụng để đo tốc độ gió (tốc độ không khí), máy được thiết kế nhỏ gọn cầm tay chắc chắn, quạt lấy gió rộng 30mm gồm có 6 cánh quạt nhỏ rất nhạy, màn hình hiển thị rõ nét với độ phân giải cao.
Máy đo gió Tenmars TM-740 tích hợp hiển thị nhiệt độ môi trường, cùng với tính năng tính toán được sự chênh lệch về kết quả đo giữa hai lần gần nhất.
Tính năng của TM-740 cho phép người sử dụng xem kết quả đo lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình. Giữ số đo bằng chức năng "Data hold" khi chúng ta không thể xem giá trị đo trực tiếp. Để có thể kéo dài thời gian sử dụng, máy sẽ tự động tắt và vô hiệu hóa chức năng khi không dùng sau một thời gian.

Thông số kỹ thuật của Tenmars TM-740:

Velocity (Air Speed):

Unit
Range
Resolution
Accuracy
m/s
0.4~25
0.1
±2+0.2
Km/hr(kph)
1.5~90
0.1
±2+0.8
mph
0.9~55
0.1
±2+0.4
Knots(kts)
0.8~48
0.1
±2+0.4
ft/min(fpm)
79~4921
1
±2+40

Temperature:

Unit
Range
Resolution
Accuracy
-20~50
0.1
±1
-4~122
0.1
±1.8
  • Màn hình LCD: 9999 - 999.
  • Thời gian phản hồi: 1s.
  • Nguồn: Dùng pin 1.5V AAA x 2
  • Kích thước máy: 135 × 48 × 23 mm (L × W × H).
  • Trọng lượng: 80g (excluding the battery).
  • Phụ kiện: HDSD, pin, bao đựng máy.